Làm chủ các nút chức năng trên xe ô tô là một trong những kỹ năng quan trọng nhất, giúp bạn lái xe an toàn và thoải mái hơn và tận dụng tối đa các tính năng của xe. Trong bài viết này, Hà An sẽ tổng hợp các nút điều khiển và ký hiệu trên xe bạn cần nắm vững, cùng khám phá nhé!
Mục lục nội dung
Toggle1. Các nút điều khiển thông dụng trên ô tô
- Mở cốp xe:
Xe ô tô trang bị cốp điện cho phép bạn mở cốp bằng nhiều cách khác nhau. Bạn có thể sử dụng chìa khoá thông minh hay Smartphone đã kết nối bluetoooth để nhấn nút mở cốp, hoặc bạn có thể thao tác trên cụm nút điều khiển ở góc dưới bên trái của taplo, gần vô lăng. Ngoài ra, bạn còn có thể mở cốp bằng cách nhấn nút trên tay nắm của cửa cốp hoặc sử dụng chức năng Hands Free Access bằng cách đá chân phía dưới cốp.
Khi thực hiện thao tác mở cốp, bạn nhấn và giữ nút trong khoảng một giây. Trong quá trình mở, cốp sẽ thường hiển thị đèn nhấp nháy và kèm theo âm thanh bíp. Để dừng mở cốp, bạn chỉ cần nhấn lại nút một lần nữa. Để đóng cốp, giữ nút trong một giây sẽ đảo chiều vận hành và đóng lại cửa cốp.
- Mở nắp capo:
Để mở nắp capo ô tô, bạn ấn lẫy mở thường đặt ở góc ngoài bên dưới bảng taplo, gần vị trí đầu gối của người lái. Đầu tiên, kéo lẫy mở này. Tiếp theo, gạt lẫy ở trên nắp capo và nhấc nắp lên. Để đóng nắp, bạn chỉ cần đặt nắp capo xuống và nhấn mạnh để gài vào chốt.
- Mở nắp bình xăng:
Tương tự như capo, lẫy mở nắp bình xăng trên ô tô thường đặt ở góc ngoài bên dưới bảng taplo, gần vị trí đầu gối của người lái. Để mở nắp bình xăng, bạn kéo lẫy mở tại vị trí này. Tiếp theo, di chuyển đến cửa nạp bình xăng và mở nắp bằng cách vặn xoay. Nếu khi vặn nghe thấy tiếng xì hơi, hãy đợi cho đến khi tiếng xì hơi dừng lại trước khi tiếp tục xoay tiếp để mở nắp bình xăng.
- Sưởi sấy kính Front/Rear:
Xe ô tô thường được trang bị chức năng sấy kính chắn gió và một số xe còn có chức năng sấy kính sau. Chức năng này giúp loại bỏ hiện tượng kính xe bị mờ do mưa hoặc chênh lệch nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài cabin.
Nút điều khiển chức năng sấy kính thường nằm gần bảng điều khiển của hệ thống điều hòa. Nút FRONT dành cho việc sấy kính trước, còn nút REAR dành cho việc sấy kính sau. Khi nhấn nút sấy kính, hệ thống sấy sẽ hoạt động trong khoảng thời gian từ 10 đến 30 phút và tự động tắt dựa vào điều kiện nhiệt độ bên ngoài của xe.
- Phun nước và gạt nước trên kính xe:
Cần điều khiển gạt nước trên ô tô thường đặt ở phía bên phải sau vô lăng, bao gồm các chế độ sau:
- MIST: Gạt sương mù – gạt nhanh cho đến khi nhả cần.
- OFF: Tắt.
- AUTO: Gạt tự động.
- INT: Gạt chậm và ngắt quãng.
- LO: Gạt chậm.
- HI: Gạt nhanh.
Để bật hoặc tắt gạt mưa hoặc thay đổi các chế độ, bạn hãy đẩy lên hoặc kéo xuống cần điều khiển theo từng ký hiệu tương ứng trên cần. Để bật phun nước rửa kính, bạn kéo cần điều khiển về phía vị trí ngồi của mình.
- Mở và khóa cửa chính:
Chức năng khoá/mở cửa chính trên ô tô cho phép bạn điều khiển đồng loạt việc khóa hoặc mở tất cả các cửa xe và cửa hậu (cốp xe). Nút điều khiển này thường đặt trong cụm nút trên cánh cửa phía ghế lái.
- Bật và tắt khóa cửa kính điện:
Cửa kính điện chỉ hoạt động khi hệ thống điện của xe ở trạng thái BẬT. Nút để bật/tắt chức năng khoá cửa kính điện thường đặt trong cụm nút điều khiển trên cánh cửa phía ghế lái. Khi nút này ở tư thế TẮT, bạn có thể điều khiển việc đóng/mở cửa kính điện thông qua công tắc tương ứng trên mỗi cửa. Khi nút khoá cửa điện ở tư thế BẬT, các công tắc đóng/mở cửa kính điện ở mỗi cửa sẽ không hoạt động.
- Chỉnh gương chiếu hậu bên ngoài:
Hầu hết các xe ô tô hiện nay đều được trang bị chức năng điều chỉnh và gập gương chiếu hậu bằng điện. Chức năng này chỉ hoạt động khi hệ thống điện của xe ở trạng thái BẬT. Nút điều chỉnh gương thường đặt trong cụm nút điều khiển trên cánh cửa phía ghế lái.
Khi nhấn nút L/R, bạn có thể lựa chọn điều chỉnh gương chiếu hậu bên trái hoặc bên phải. Khi chuyển sang vị trí L hoặc R, bạn tiến hành chỉnh góc độ lên/xuống và sang trái/phải bằng nút MIRROR. Gần đó có nút gập điện, nhấn nút này sẽ thu gọn gương vào trong. Trường hợp xe được trang bị chức năng tự động gập gương khi khoá cửa thì không cần thao tác này.
- Chỉnh gương chiếu hậu bên trong:
Bạn có thể điều chỉnh góc độ của gương chiếu hậu trung tâm trong xe bằng cách sử dụng lẫy ở phía dưới gương. Kéo lên để điều chỉnh góc nhìn phù hợp cho ban ngày, và đẩy xuống để giảm ánh sáng chói vào khi lái xe ban đêm.
- Chỉnh ghế ngồi lái:
Nút điều chỉnh ghế lái thường được đặt ở dưới bên trái của ghế. Tuy nhiên, trên một số dòng xe hạng sang như Mercedes-Benz, nút điều chỉnh ghế có thể được bố trí trên cánh cửa. Chức năng cơ bản của việc điều chỉnh ghế lái thường bao gồm 6 hướng: Nâng cao/hạ thấp, di chuyển tiến/lùi, và điều chỉnh độ ngả của lưng ghế. Bạn có thể điều chỉnh bằng tay hoặc bằng điện tùy thuộc vào từng dòng xe.
- Điều hòa AC (Air Conditioner):
Nút AC trên ô tô thường được sử dụng để bật hoặc tắt hệ thống điều hòa. Bảng điều khiển điều hòa được đặt ngay trung tâm trên taplo hoặc tích hợp trong màn hình giải trí chính của xe, bao gồm các nút cơ bản như MODE, lấy không khí từ bên trong/ ngoài, điều chỉnh tốc độ quạt và nhiệt độ.
- Cảnh báo nguy hiểm:
Nút cảnh báo nguy hiểm thường có biểu tượng tam giác màu đỏ và thường đặt ở trung tâm của bảng taplo. Khi nhấn vào nút này, đèn cảnh báo nguy hiểm, hay còn gọi là đèn Hazard, sẽ bắt đầu nhấp nháy. Chức năng này giúp cảnh báo những phương tiện xung quanh về tình huống nguy hiểm hoặc xe đang gặp vấn đề đặc biệt.
- ENGINE START/STOP:
Nút này trên các dòng xe ô tô hiện nay thường thay thế chìa khoá thông thường và cho phép khởi động động cơ bằng cách nhấn nút. Cách hoạt động của nút ENGINE START/STOP như sau:
- Đạp phanh và nhấn nút: Động cơ sẽ khởi động.
- Chỉ nhấn nút mà không đạp phanh: Hệ thống điện trên xe sẽ được kích hoạt, nhưng động cơ không khởi động.
- Chuyển cần số về vị trí P và nhấn nút: Động cơ và hệ thống điện sẽ tắt, vô lăng bị khóa.
- Không chuyển cần số về vị trí P và nhấn nút: Động cơ tắt nhưng hệ thống điện vẫn hoạt động.
- Phanh tay điện tử:
Hiện nay, nhiều xe ô tô được trang bị chức năng phanh tay điện tử thay thế cho phanh tay cơ truyền thống. Chức năng này hoạt động hoàn toàn tự động, được kích hoạt khi bạn chuyển cần số về vị trí P, giúp tránh tình trạng quên kéo phanh tay khi rời xe hoặc nhả phanh tay khi bắt đầu lái.
Nút điều khiển phanh tay tự động thường có ký hiệu chữ P trong một vòng tròn và được đặt gần cần số hoặc trên bảng taplo xe. Trong trường hợp cần thiết như đỗ xe trên dốc, bạn có thể sử dụng nút này để gài phanh thủ công. Kéo nút phanh lên để gài phanh và đèn hiển thị sẽ bật sáng. Để nhả phanh, nhấn nút phanh xuống và đèn hiển thị sẽ tắt sau khi nhả phanh.
- Phanh xe tự động (Auto Hold):
Auto Hold giúp tự động áp dụng lực phanh nhất định để ngăn xe di chuyển, giúp bạn không cần phải giữ chân trên pedal phanh. Chức năng này đặc biệt hữu ích khi dừng xe ở đèn đỏ hoặc trong các tình huống đón/trả khách.
Nút AUTO HOLD thường được đặt gần bệ cần số, gần nút phanh tay điện tử. Bạn có thể bật chức năng này bằng cách nhấn nút, và khi được kích hoạt, đèn hiển thị sẽ bật lên. Để tắt chức năng, nhấn nút một lần nữa và đèn hiển thị sẽ tắt sau khi thực hiện việc nhả phanh.
- Lẫy chuyển số:
Lẫy chuyển số ở phía sau vô lăng giúp bạn chuyển từ hộp số tự động sang chế độ thủ công tạm thời. Khi xe đang ở vị trí D của hộp số tự động, kéo lẫy chuyển số sẽ kích hoạt chế độ thủ công và số vận tốc sẽ được hiển thị trên bảng đồng hồ sau vô lăng. Ký hiệu – được sử dụng để giảm số, còn ký hiệu + để tăng số.
2. Các ký hiệu phổ biến trên vô lăng xe ô tô
- Còi xe: Nút còi xe đặt ở trung tâm của vô lăng giúp chủ xe thông báo cho các lái xe khác sự hiện diện của xe hoặc hướng di chuyển tới các phương tiện xung quanh.
- Đàm thoại rảnh tay: Chức năng này cho phép bạn thực hiện gọi và nghe điện thoại mà không cần sử dụng điện thoại trực tiếp, thông qua các nút bấm trên vô lăng và giúp giảm nguy cơ mất tập trung khi đang lái xe. Các nút điều khiển đàm thoại rảnh tay thường được đặt ở cụm nút điều khiển ở phía trái trên vô lăng.
- Bật đèn và nháy đèn pha: Mọi loại đèn trên xe như đèn chiếu sáng phía trước, đèn xi nhan, đèn định vị ban ngày, đèn sương mù, đèn hậu.,v.v. đều được điều khiển thông qua cần điều khiển nằm ở phía bên trái sau vô lăng.
- Tăng và giảm âm lượng loa: Trên vô lăng của ô tô có các nút “+” và “-” để bạn có thể tăng giảm âm lượng của loa trên xe.
- MODE: Để thay đổi chế độ âm thanh trên xe, bạn có thể sử dụng nút có ký hiệu MODE trên vô lăng.
- Điều khiển hành trình (Cruise Control): Hệ thống Cruise Control giúp xe duy trì một tốc độ đã được cài đặt trước mà không cần đạp ga. Adaptive Cruise Control, tính năng nâng cao hơn sẽ tự động điều chỉnh tốc độ để giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước. Các nút chức năng trên xe ô tô cho Cruise Control và Adaptive Cruise Control thường được đặt ở cụm nút bên phải trên vô lăng.
3. Các nút chức năng trên xe ô tô đảm bảo an toàn cho xe
- Phanh giảm thiểu va chạm (Collision Mitigation Braking System):
Hệ thống CMBS cảnh báo nguy cơ va chạm và tự động giảm tốc độ của xe để giảm thiểu tổn thương khi hệ thống dự đoán một va chạm sắp xảy ra. CMBS chủ yếu sử dụng camera và radar để phát hiện và cảnh báo nếu phát hiện sự chênh lệch tốc độ lớn hơn 5km/h giữa xe và các xe khác hoặc người đi bộ phía trước.
- Hỗ trợ duy trì làn đường (Lane Keeping Assist System):
Hệ thống LKA giúp điều chỉnh xe khi xe bị lệch ra khỏi làn đường hoặc giữ cho xe duy trì đúng làn đường. Nếu xe không thể điều chỉnh hoặc duy trì đúng làn đường, hệ thống sẽ kích hoạt phanh để can thiệp. Bạn sẽ thường thấy LKA và LWD được tích hợp khi trang bị cho ô tô.
Nút bật/tắt LKA được đặt trên bệ cần số hoặc ở phía bên phải trên vô lăng. Để bật hoặc tắt LKA, bạn ấn giữ nút này. Thông báo về trạng thái bật hoặc tắt sẽ hiển thị trên bảng đồng hồ sau vô lăng.
- Cảnh báo chệch làn đường (Lane Departure Warning):
Hệ thống LDW được thiết kế để cảnh báo khi xe di chuyển qua vạch phân chia làn đường hoặc lệch ra khỏi làn đường đang đi. LDW thông thường sử dụng âm thanh bíp, rung hoặc biểu tượng trên màn hình để cảnh báo tài xế dựa trên thông tin từ camera nhận diện vạch kẻ đường. Hệ thống này phân tích và đưa ra cảnh báo khi phát hiện cần thiết.
LDW sẽ tự động hoạt động khi xe di chuyển với tốc độ từ 70 – 180km/h, trên đường thẳng hoặc có những khúc cua nhẹ, khi không sử dụng đèn xi nhan, không đạp phanh, và không vận hành gạt mưa liên tục, trong khi duy trì một tốc độ ổn định, v.v.
Nút bật/tắt cho LDW được đặt ở bệ cần số hoặc cụm nút điều khiển phía bên trái góc dưới của bảng điều khiển trên taplo. Tương tự với LKA, bạn ấn giữ nút để kích hoạt hoặc tắt LDW và thông tin về trạng thái bật hoặc tắt sẽ hiện trên bảng đồng hồ phía sau vô lăng.
- Hỗ trợ đổ đèo (Hill Descent Control):
Hệ thống HDC được thiết kế để kiểm soát tốc độ khi xe đang đổ đèo. Chức năng này giúp ngăn ngừa việc bạn phải sử dụng phanh liên tục và tránh tình trạng phanh bị quá nhiệt, gây mất hiệu suất. Nút bật/tắt cho HDC được đặt ở cụm nút điều khiển gần bên trung hoặc trên bảng điều khiển trên taplo. Bật/ tắt HDC tương tự như với LDW và LKA ở trên.
- Cân bằng điện tử:
Các nút chức năng trên xe ô tô giúp cân bằng điện tử là VSC (Vehicle Stability Control) hoặc VSA (Vehicle Stability Assist). Hai hệ thống này sẽ giữ xe ổn định khi vào cua, duy trì độ bám đường tốt khi tăng tốc, và khi lái xe trên địa hình trơn trượt như khi trời mưa.
VSC tự động hoạt động khi xe chạy. Nút bật/tắt cho hệ thống thường nằm ở cụm nút điều khiển ở góc dưới bên trái của bảng điều khiển trên taplo. Để kích hoạt hoặc ngừng VSC, bạn ấn giữ nút này. Khi tắt VSC, xe vẫn có thể phanh và vào cua như bình thường, nhưng khả năng bám đường có thể không được duy trì như khi VSC hoạt động.
- Cảm biến đỗ xe (Parking Aid Sensor):
Hệ thống cảm biến đỗ xe giúp theo dõi vật cản xung quanh và cung cấp thông tin về khoảng cách giữa xe và vật cản cho bạn. Cảm biến có thể được đặt ở nhiều vị trí trên xe như phía trước, phía sau, góc trước, góc sau, v.v. Số lượng cảm biến thường phụ thuộc vào thiết kế của từng hãng sản xuất xe.
Hệ thống sẽ tự động kích hoạt khi chuyển số vào số R – số lùi. Nút bật/tắt cho cảm biến đỗ xe được đặt ở cụm nút điều khiển trên bảng điều khiển ở phía dưới bên trái của vô lăng hoặc trên bệ cần số, thông tin về trạng thái sẽ hiện trên bảng đồng hồ sau vô lăng. Bạn có thể nhấn nút này để kích hoạt hoặc ngừng hoạt động của cảm biến.
Tóm lại, việc nắm vững các nút chức năng thông dụng là vô cùng quan trọng đối với những người mới bắt đầu lái xe. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các nút chức năng trên xe ô tô! Đừng quên truy cập website của Hà An tại hoclaixehaan.com để “bỏ túi” thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé.